Hãng sản xuất | Nokia |
Mạng 2G hỗ trợ | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G hỗ trợ | UMTS 2100 |
Công bố | 2008, December |
Kích thước | 109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc |
Trọng lượng | 150 g |
Loại màn hình | OLED |
Số lượng màu hiển thị | 16M colors |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels |
Kích thước | 2.0 inches - Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for turn-to-mute and tap-for-time |
Kiểu chuông | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
Rung | Có |
Loa ngoài | Yes |
Sổ địa chỉ | 1000 entries, Photocall |
Nhật ký cuộc gọi | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Loại thẻ nhớ tích hợp | No |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD | Có |
Edge | Class 10, 236.8 kbps |
DATA 3G | Yes, 384 kbps |
Wifi | No |
Bluetooth | Yes, v2.0 with A2DP |
Hồng ngoại | Không |
Kiểu kết nối | Yes, microUSB OTG |
Khác | - 18K gold-plated body - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA player - Organizer - Image editor - Flash Lite 2.1 - Voice memo - T9 |
Camera | 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus |
Video | Yes, VGA@15fps |
Loại pin | Standard battery, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) |
Thời gian chờ | Up to 288 h (2G) / Up to 288 h (3G) |
Thời gian đàm thoại | Up to 3 h 20 min (2G) / Up to 2 h 45 min (3G) |
Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h
GMT+7, 19/5/2024 21:47 , Processed in 0.071259 second(s), 64 queries .
© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com