Bạn đang không biết mua bulong nhựa ở đâu? Hãy liên hệ Cty Toàn Phát,chúng tôi chuyên cung cấp bulong nhựagiá rẻ nhất, giao hàng nhanh nhất tại Hà Nội và TP HCM.
Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
1, Tìm hiểu về Bulong nhựa Toàn PhátMột bộ đầy đủ của bulong nhựa gồm có:Công ty chúng tôi có thể tùy chỉnh tất cả các loại màu sắc khác nhau của bulong nhựa theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng thông số kỹ thuật bulong nhựa | |||||||||
Tên Sản | Vật liệu làm bulong nhựa | ||||||||
Red | PA | PP | PVC | PC | PVDF | PPS | PA+GF | PP+GF | |
Bulong nhựa M2 | ○ | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M3 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M4 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M5 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M6 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M8 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M10 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M12 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M14 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M16 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M18 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M20 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa M27 | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Bulong nhựa | ||
M2 ×0.4 × 5 mm | M8 ×1.25× 40 mm | M14 ×2.0× 95 mm |
M2 ×0.4 × 6 mm | M8 ×1.25× 50 mm | M14 ×2.0×100 mm |
M2 ×0.4 × 8 mm | M8 ×1.25× 60 mm | M14 ×2.0×110 mm |
M2 ×0.4 × 10 mm | M8 ×1.25× 70 mm | M14 ×2.0×120 mm |
M2 ×0.4 × 12 mm | M8 ×1.25× 75 mm | M14 ×2.0×130 mm |
M2 ×0.4 × 16 mm | M8 ×1.25× 80 mm | M14 ×2.0×140 mm |
M2 ×0.4 × 20 mm | M8 ×1.25× 85 mm | M14 ×2.0×150 mm |
M3 ×0.5 × 5 mm | M8 ×1.25× 90 mm | M16 ×2.0×040 mm |
M3 ×0.5 × 6 mm | M8 ×1.25× 95 mm | M16 ×2.0×050 mm |
M3 ×0.5 × 8 mm | M8 ×1.25×100 mm | M16 ×2.0×060 mm |
M3 ×0.5 × 10 mm | M10 ×1.5× 20 mm | M16 ×2.0×070 mm |
M3 ×0.5 × 12 mm | M10 ×1.5× 25 mm | M16 ×2.0×080 mm |
M3 ×0.5 × 16 mm | M10 ×1.5× 30 mm | M16 ×2.0×090 mm |
M3 ×0.5 × 20 mm | M10 ×1.5× 35 mm | M16 ×2.0×100 mm |
M3 ×0.5 × 25 mm | M10 ×1.5× 40 mm | M16 ×2.0×120 mm |
M4 ×0.7 × 6 mm | M10 ×1.5× 50 mm | M16 ×2.0×130 mm |
M4 ×0.7 × 8 mm | M10 ×1.5× 60 mm | M16 ×2.0×140 mm |
M4 ×0.7 × 10 mm | M10 ×1.5× 65 mm | M16 ×2.0×150 mm |
M4 ×0.7 × 12 mm | M10 ×1.5× 70 mm | M16 ×2.0×160 mm |
M4 ×0.7 × 16 mm | M10 ×1.5× 75 mm | M16 ×2.0×170 mm |
M4 ×0.7 × 20 mm | M10 ×1.5× 80 mm | M16 ×2.0×180 mm |
M4 ×0.7 × 25 mm | M10 ×1.5× 85 mm | M16 ×2.0×190 mm |
M4 ×0.7 × 30 mm | M10 ×1.5× 90 mm | M16 ×2.0×200 mm |
M4 ×0.7 × 35 mm | M10 ×1.5× 95 mm | M18 ×2.5×40 mm |
M4 ×0.7 × 40 mm | M10×1.5×100 mm | M18 ×2.5×50 mm |
M5 ×0.8 × 6 mm | M12×1.75×20mm | M18 ×2.5×60 mm |
M5 ×0.8 × 8 mm | M12 ×1.75×25mm | M18 ×2.5×70 mm |
M5 ×0.8 × 10 mm | M12 ×1.75× 30mm | M18 ×2.5×80 mm |
M5 ×0.8 × 12 mm | M12 ×1.75× 35mm | M18 ×2.5×90 mm |
M5 ×0.8 × 16 mm | M12 ×1.75× 40mm | M18 ×2.5×100 mm |
M5 ×0.8 × 20 mm | M12 ×1.75× 50mm | M18 ×2.5×110 mm |
M5 ×0.8 × 25 mm | M12 ×1.75× 60mm | M18 ×2.5×120 mm |
M5 ×0.8 × 30 mm | M12 ×1.75× 65mm | M18 ×2.5×130 mm |
M5 ×0.8 × 40 mm | M12 ×1.75× 70mm | M18 ×2.5×140 mm |
M6 ×1.0 × 8 mm | M12 ×1.75× 75mm | M18 ×2.5×150 mm |
M6 ×1.0 × 10 mm | M12 ×1.75× 80mm | M18 ×2.5×160 mm |
M6 ×1.0 × 12 mm | M12 ×1.75× 85mm | M18 ×2.5×170 mm |
M6 ×1.0 × 16 mm | M12 ×1.75× 90mm | M18 ×2.5×180 mm |
M6 ×1.0 × 20 mm | M12×1.75×100mm | M18 ×2.5×190 mm |
M6 ×1.0 × 25 mm | M12×1.75×150mm | M18 ×2.5×200 mm |
M6 ×1.0 × 30 mm | M14 ×2.0× 25 mm | M20 ×2.5×50 mm |
M6 ×1.0 × 35 mm | M14 ×2.0× 30 mm | M20 ×2.5×60 mm |
M6 ×1.0 × 40 mm | M14 ×2.0× 40 mm | M20 ×2.5×70 mm |
M6 ×1.0 × 45 mm | M14 ×2.0× 45 mm | M20 ×2.5×80 mm |
M6 ×1.0 × 50 mm | M14 ×2.0× 50 mm | M20 ×2.5×90 mm |
M6 ×1.0 × 60 mm | M14 ×2.0× 55 mm | M20 ×2.5×100mm |
M6 ×1.0 × 70 mm | M14 ×2.0× 60 mm | M20 ×2.5×110 mm |
M8 ×1.25× 10 mm | M14 ×2.0× 65 mm | M20 ×2.5×120mm |
M8 ×1.25× 16 mm | M14 ×2.0× 70 mm | M20 ×2.5×130 mm |
M8 ×1.25× 20 mm | M14 ×2.0× 75 mm | M20 ×2.5×140 mm |
M8 ×1.25× 25 mm | M14 ×2.0× 80 mm | M20 ×2.5×150 mm |
M8 ×1.25× 30 mm | M14 ×2.0× 85 mm | M27 ×3.0×50 mm |
M8 ×1.25× 35 mm | M14 ×2.0× 90 mm |
Hình ảnh thanh ren bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Bảng thông số kỹ thuật thanh ren bulong nhựa
Kích thước bulong nhựa | D(mm) | H(mm) |
M2 | 3.8-4.0 | 1.3-1.4 |
M3 | 5.32-5.5 | 1.8-2.0 |
M4 | 6.78-7.0 | 2.6-2.8 |
M5 | 7.78-8.0 | 3.4-3.6 |
M6 | 9.78-10.0 | 3.9-4.1 |
M8 | 12.73-13 | 5.15-5.45 |
M10 | 15.73-16.0 | 6.3-6.5 |
M12 | 17.73-18 | 7.8-8.0 |
M14 | 20.67-21 | 8.51-8.8 |
M16 | 23.67-24 | 9.82-10 |
M18 | 26.16-26.67 | 11.15-11.5 |
M20 | 29.16-29.67 | 12.28-12.5 |
M27 | 40.00-41 | 16.65-17.35 |
Hình ảnh đai ốc bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Bảng thông số kỹ thuật đai ốc bulong nhựa
Tiêu chuẩn GB | |||
Kích thước bulong nhựa | F(mm) | H(mm) | Thông số |
M3 | 5.5 | 2.4 | M3 × 0.5 |
M4 | 7 | 3.2 | M4 × 0.7 |
M5 | 8 | 4.7 | M5 × 0.8 |
M6 | 10 | 5.2 | M6 × 1.0 |
M8 | 13 | 6.8 | M8 ×1.25 |
M10 | 16 | 8.4 | M10×1.50 |
M12 | 18 | 10.8 | M12×1.75 |
M14 | 21 | 12.8 | M14× 2.0 |
M16 | 24 | 14.8 | M16× 2.0 |
M18 | 27 | 15.8 | M18× 2.5 |
M20 | 30 | 18 | M20× 2.5 |
M24 | 36 | 22.3 | M24× 3.0 |
Tiêu chuẩn ISO | |||
Kích thước bulong nhựa | F(mm) | H(mm) | Thông số |
M3 | 5.5 | 2.4 | M3 × 0.5 |
M4 | 7 | 3.2 | M4 × 0.7 |
M5 | 8 | 4.7 | M5 × 0.8 |
M6 | 10 | 5.2 | M6 × 1.0 |
M8 | 13 | 6.8 | M8 ×1.25 |
M10 | 16 | 8.4 | M10×1.50 |
M12 | 18 | 10.8 | M12×1.75 |
M14 | 21 | 12.8 | M14× 2.0 |
M16 | 27 | 14.8 | M16× 2.0 |
M18 | 27 | 15.8 | M18× 2.5 |
M20 | 30 | 18 | M20× 2.5 |
M24 | 36 | 22.3 | M24× 3.0 |
Tiêu chuẩn DIN | |||
Kích thước bulong nhựa | F(mm) | H(mm) | Thông số |
M3 | 5.5 | 2.4 | M3 × 0.5 |
M4 | 7 | 3.2 | M4 × 0.7 |
M5 | 8 | 4 | M5 × 0.8 |
M6 | 10 | 5 | M6 × 1.0 |
M8 | 13 | 6.5 | M8 ×1.25 |
M10 | 17 | 8 | M10×1.50 |
M12 | 19 | 10 | M12×1.75 |
M14 | 22 | 11 | M14× 2.0 |
M16 | 24 | 13 | M16× 2.0 |
M18 | 27 | 15 | M18× 2.5 |
M20 | 30 | 16 | M20× 2.5 |
M24 | 36 | 19 | M24× 3.0 |
Hình ảnh vòng đệm bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau
Bảng thông số kỹ thuật vòng đệm bulong nhựa
Thông số | A(mm) | B(mm) | T(mm) |
Φ2 | 5 | 2.2 | 0.5 |
Φ2.5 | 5 | 2.6 | 0.5 |
Φ3 | 7 | 3.2 | 0.5 |
Φ3.5 | 10 | 3.5 | 0.8 |
Φ3.6 | 10 | 3.6 | 0.8 |
Φ3.8 | 8 | 3.8 | 0.8 |
Φ4 | 9 | 4.3 | 0.8 |
Φ4.3 | 8 | 4.3 | 0.8 |
Φ4 | 10 | 4.3 | 0.8 |
Φ5 | 10 | 5.3 | 1 |
Φ5.35 | 10 | 5.35 | 0.8 |
Φ6 | 12 | 6.4 | 1.6 |
Φ8 | 16 | 8.4 | 1.6 |
Φ10 | 20 | 10.5 | 2 |
Φ10.6 | 16 | 10.6 | 1 |
Φ12 | 24 | 13 | 2.5 |
Φ14 | 28 | 15 | 2.5 |
Φ16 | 30 | 17 | 3 |
Φ18 | 31.5 | 18.3 | 2.4 |
Φ20 | 37 | 21 | 3 |
Các sản phẩm liên quan khác: túi lọc bụi, vải lọc bụi, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông inox, xích inox, nhông xích, keo dán băng tải, vòng bi côn, băng tải lõi thép, hệ thống gầu tải, băng tải xích, khớp nối mặt bích, Khớp nối xích, Khớp nối xích KC, Khớp nối FCL, lưỡi gạt làm sạch băng tải, bulong inox.
Bảng thông số bulong nhựa Toàn Phát
Giá:
1.Kinh doanh - Mr Trình - Gmail: trinh.toanphatinfo@gmail.com
2.Kinh doanh - Mr Hoàng - Gmail: hoangtoanphat82@gmail.com
3.Kinh doanh - Mr Thọ - Gmail: toanphatinfo@gmail.com
4.Kinh doanh - Mr Thắng - Gmail: huaquyetthang@gmail.com
- ưu nhược điểm băng tải cao su
- nguyên nhân chính gây hỏng vòng bi
Băng tải- Túi lọc bụi - Xích công nghiệp -Xích TPC - Dây curoa - Vòng bi
Toàn Phát chuyên cung cấp xích nhông công nghiệp, băng tải pvc, con lăn băng tải, quả lô băng tải, băng tải cao su, băng tải lõi thép ,băng tải gầu, gầu tải, gầu sắt, gầu nhựa, túi lọc bụi, dây curoa, kẹp nối S4, vòng bi cho các nhà máy, các tổ chức và các cá nhân.Chúng tôi luôn luôn tự tin sẽ làm hài lòng quý khách với chất lượng sản phẩm cao và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN PHÁT
ĐC: Số 98 Tô Ngọc Vân - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội
Chi nhánh Hà Nội: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Chi nhánh TP.HCM: 65/2 - Tổ 5 KP3 Đường Tân Chánh Hiệp - Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP.HCM
Cửa hàng : 80 Lê Hoàn - Phủ Lý - Hà Nam
Điện thoại: 024.3795.8168 Fax: 024.3795.8169
Email: toanphatinfo@gmail.com
Website: toanphatinfo.com
Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h
GMT+7, 29/4/2024 11:24 , Processed in 0.122744 second(s), 101 queries .
© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com