Hàng khuyến mãi Hang khuyen mai hang thanh ly hàng thanh lý

Từ khóa hot: Thời trang Đồng hồ Thẩm mỹ Xây dựng Chăm sóc sức khỏe   |  
Tìm nâng cao
In Chủ đề trước Tiếp theo

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề gia đình - tự hoc tiếng Nhật [Copy địa chỉ]

Thời gian đăng: 25/1/2016 10:42:59
Nguồn tham khảo : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/
I, Từ vựng tiếng Nhật trong gia đình của mình

1 家族   かぞく         kazoku           Thành viên gia đình / gia đình
2 祖父   そふ          sofu             ông nội
3 祖母   そぼ          sobo             bà ngoại
4 伯父   おじ          oji              Bác (Hơn tuổi bố mẹ)
5 叔父   おじ          oji              Bác (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
6 伯母   おば          oba              Dì (Hơn tuổi bố mẹ)
7 叔母   おば          oba              Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
8 両親   りょうしん       ryoushin         Phụ huynh
9 父     ちち          chichi          cha
10 母    はは          haha            mẹ
11 兄弟   きょうだい      kyoudai          Anh chị em
12 姉妹   しまい        shimai           chị gái
13 兄    あに          ani             Anh Trai

=> Bạn muốn xem đầy đủ các chủ đề ngữ pháp có thế truy cập :
http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/ngu-phap-tieng-nhat/
II, Từ vựng tiếng Nhật về gia đình người khác

1  ご家族            ごかぞく         go kazoku             Gia đình ai đó
2  お爺さん      おじいさん             ojii san              Ông nội / ông lão
3  お婆さん         おばあさん         obaa san               Bà / bà lão
4  伯父さん         おじさん          oji san                Bác (Hơn tuổi bố mẹ)
5  叔父さん      おじさん             oji san                Bác (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
6  伯母さん          おばさん         oba san                Dì (Hơn tuổi bố mẹ)
7  叔母さん          おばさん         oba san                Dì (Trẻ hơn tuổi bố mẹ)
8  ご両親 ご     りょうしん             go ryoushin            Phụ huynh
9  お父さん          おとうさん         otou san              cha
10  お母さん        おかあさん         okaa san               mẹ
11  ご兄弟 ご    きょうだい             go kyoudai             Anh chị em
12  お兄さん        おにいさん          onii san               Anh Trai
13  お姉さん         おねえさん         onee san               Chị
14  弟さん            おとうとさん      otouto san             Em Trai
15  妹さん       いもうとさん           imouto san              Em Gái
16  ご夫婦           ごふうふ         go fuufu               Vợ chồng
17  ご主人            ごしゅじん       go shujin              chồng
18  奥さん           おくさん         okusan                  vợ

=> Học thêm một số câu giao tiếp thông dụng :
http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/mot-so-cau-

giao-tiep-tieng-nhat.html

Chúc các bạn học tốt!

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Website : http://tiengnhatgiaotiep.edu.vn/





Đánh giá

Lưu trữ | Phiên bản Mobile | Quy chế | Chính sách | Chợ24h

GMT+7, 19/5/2024 15:29 , Processed in 0.234505 second(s), 132 queries .

© Copyright 2011-2024 ISOFT®, All rights reserved
Công ty CP Phần mềm Trí tuệ
Số ĐKKD: 0101763368 do Sở KH & ĐT Tp. Hà Nội cấp lần đầu ngày 13/7/2005, sửa đổi lần thứ 4 ngày 03/11/2011
Văn phòng: Tầng 9, Tòa Linh Anh, Số 47-49 Khuất Duy Tiến, P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: (84) 2437 875018 | (84) 2437 875017 | E-Mail: cho24h@isoftco.com

Lên trên